Mô tả
Tivi LG UHD UQ7550 55 inch 4K Smart TV | 55UQ7550
Trải nghiệm 4K trong như pha lê
TV LG UHD nâng cấp trải nghiệm xem của bạn.
Thưởng thức màu sắc sống động và chi tiết ngoạn mục trong Real 4K.
Giới thiệu sự phù hợp hoàn hảo trong không gian của bạn
TV LG UHD hiện có thiết kế mỏng hơn và đường viền tối giản bổ sung cho nội thất nhà của bạn.
Bộ xử lý AI α5 Thế hệ 5
Nâng cao trải nghiệm xem của bạn
Bộ xử lý AI α5 Thế hệ 5 nâng cao TV LG UHD để mang đến cho bạn trải nghiệm xem ngập tràn.
Xác định lại quy mô 4K
Xem nội dung không phải 4K ở chế độ 4K trên màn hình UHD lớn
để tận hưởng sự rõ ràng và chính xác trong mọi khoảnh khắc.
Điều khiển độ sáng bằng AI
Điều khiển độ sáng AI đảm bảo độ sáng hoàn hảo cho bất kỳ môi trường nào, thích ứng với độ sáng theo ánh sáng môi trường xung quanh.
ThinQ AI
Thông minh vượt ra khỏi
suy nghĩ của bạn
Từ điều khiển bằng giọng nói đến nội dung cá nhân hóa,
ThinQ AI giúp TV LG UHD trở thành một trải nghiệm thông minh thực sự.
Thông minh vượt ra khỏi
suy nghĩ của bạn
Điều khiển dễ dàng chỉ bằng giọng nói của bạn. Điều khiển bằng giọng nói thông minh thông qua Trợ lý Google, Apple AirPlay và nhiều ứng dụng khác, giúp cho việc điều khiển TV LG UHD dễ dàng và nhanh hơn bao giờ hết.
Hồ sơ của tôi
Tận hưởng sự thoải mái bằng cách đăng nhập vào tài khoản của riêng bạn
và xem nội dung được đề xuất chỉ dành cho bạn.
Thông báo thể thao
Với Thông báo thể thao, bạn có thể ngừng lo lắng về việc bỏ lỡ các trận đấu yêu thích của mình! Nhận thông báo trước tất cả các trận thi đấu quan trọng nhất.
*Các môn thể thao và giải đấu được hỗ trợ có thể thay đổi tùy theo quốc gia.
*Dịch vụ sẵn có thay đổi tùy theo khu vực hoặc quốc gia.
Trải nghiệm như
rạp chiếu phim tại nhà
Xem ở chế độ 4K và tận hưởng trải nghiệm xem như tại rạp chiếu phim.
HDR10 Pro
Với HDR10 Pro, độ sáng được điều chỉnh để tăng cường màu sắc và độ rõ nét trong mọi hình ảnh.
Bị mê hoặc bởi nội dung của bạn trông thực tế như thế nào.
FILMMAKER MODE™
Thưởng thức những bộ phim yêu thích của bạn đúng như cách quay phim và đánh giá cao các yếu tố xác thực từ góc nhìn của đạo diễn.
Truy cập các mục yêu thích của bạn
Kết nối với các dịch vụ truyền thông OTT đã đăng ký của bạn để theo kịp các chương trình của bạn.
Bảng điều khiển trò chơi và Trình tối ưu hóa
Tìm tất cả các cài đặt bạn cần cho cách chơi game tối ưu ở một nơi.
Bảng điều khiển trò chơi cho phép bạn thay đổi cài đặt thể loại trò chơi hiện tại một cách nhanh chóng.
HGiG
LG hợp tác với một số tên tuổi lớn nhất trong ngành công nghiệp game, cho phép bạn thưởng thức các trò chơi HDR mới nhất và đắm mình trong lối chơi của bạn.
Xanh hơn tốt hơn
Bao bì của TV LG UHD đã được thiết kế lại sử dụng in ấn một màu và hộp có thể tái chế.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
HỆ ĐIỀU HÀNH | Hệ điều hành | webOS Smart TV |
PLATFORM | Bộ xử lý (SoC) | α5 Gen5 AI Processor 4K |
THÔNG SỐ TẤM NỀN | Loại màn hình hiển thị | 4K UHD |
BLU Type | Direct | |
Tần số quét | Refresh Rate 60Hz | |
Độ phân giải | 4K Ultra HD (3,840 x 2,160) | |
Kích thước màn hình | 55 | |
CHẤT LƯỢNG HÌNH ẢNH | Nâng cấp chất lượng hình ảnh với AI | 4K Upscaling |
Tự động điều chỉnh độ sáng bởi AI | Có | |
HDR (High Dynamic Range) | Active HDR | |
HDR10 Pro | Có / Có / Có / Có (4K/2K) | |
HLG | Có / Có / Có / Có (4K/2K) | |
HEVC | 4K@60P, 10bit | |
AV1 (Video Decoder) | 4K@60p, 10bit | |
Dynamic Tone Mapping / Pro | Dynamic Tone Mapping | |
FILMMAKER MODE™ | Có | |
VP9 (Video Decoder) | 4K@60P, 10bit | |
Picture Mode | Có 9 modes (Vivid, Standard, Eco, Cinema, Sports, Game, Filmmaker, (ISF)Expert(Bright Room), (ISF)Expert(Dark Room)) | |
GAMING | HGIG Mode | Có |
Phản hồi trò chơi tức thì (VRR/ALLM/GameGenre) | – / Có / Có | |
AI SMART FUNCTION | Nhận diện mệnh lệnh giọng nói – Intelligent Voice Recognition | Có |
Amazon Alexa | TBD | |
AI Home | Có | |
Intelligent Edit | Có | |
Apple Homekit | Có | |
Chuyển hội thoại thành văn bản | Có | |
Tìm kiếm bằng giọng nói | Có | |
Home Dashboard | Có | |
Screen Share | Có | |
Family Settings | Có | |
ThinQ | Có | |
Trợ lý ảo Google Assistant | TBD | |
ThinQ App | Có | |
AI Recommendation | Có | |
Airplay2 | Có | |
Magic Explorer | Có | |
Next Picks | Có | |
Điều khiển thông minh | Built-In | |
Live Plus (ACR-based Bilateral Service) | Có | |
Room to Room Share | Có | |
Truy cập nhanh | Có | |
Universal Control | Có | |
360° VR Play | Có | |
Tìm kiếm nội dung liên quan | Có | |
Kho ứng dụng LG | Có | |
DIAL | Có | |
Web Browser | Có | |
TV On With Mobile | Có | |
Wi-Fi TV On | Có | |
Bluetooth Low Energy On | Có (Required Bluetooth) | |
Network File Browser | Có | |
Chặn quyền truy cập vào trang web độc hại | Có | |
Chế độ khách sạn | Có | |
Thông báo thể thao | Có | |
Music Discovery | Có | |
USB | Có | |
CHẤT LƯỢNG ÂM THANH | Âm thanh đầu ra | 20W (10W per Channel) |
Hệ thống loa | 2.0ch | |
Hướng loa | Down Firing | |
Đầu ra âm thanh đồng thời | Có | |
LG Sound Sync | Có | |
SoundBar Mode Control | Có | |
Audio Codec | AC4, AC3(Dolby Digital), EAC3, HE-AAC, AAC, MP2, MP3, PCM, WMA, apt-X (Refer to manual) | |
Chia sẻ âm thanh | Có | |
AI Sound / Pro | AI Sound (Virtual 5.1 Up-mix) | |
AI Acoustic Tuning | Ready (Required Magic Remote) | |
Chế độ lọc thoại | Clear Voice Pro | |
Bluetooth Surround Ready | Có | |
TV Sound Mode Share | Có | |
BROADCASTING | Digital TV Reception(Terrestrial,Cable,Satellite) | Có |
Analog TV Reception | Có | |
Teletext Page | Có (2000 page) | |
[DVB] Subtitle | Có | |
Cable | Có (Differ by region) | |
Terrestrial | DVB-T2/T ISDB-T(Philippines Only) | |
Data Broadcasting (Country Spec) | Có | |
Teletext (Top/Flof/List) | Có | |
AD (Audio Description) | Có | |
[ATSC] Closed Caption | Có | |
CONNECTIVITY | HDMI | 1 (Rear) / 2 (Side) |
HDMI Audio Return Channel | eARC (HDMI 2) | |
Wi-Fi | Có (802.11ac) | |
LAN | Có (Rear) | |
RF In | 1 (Rear, RF) | |
Simplink (HDMI CEC) | Có | |
USB | 1 (Side) | |
Bluetooth Support | Có (v 5.0) | |
CI Slot | Có (Side) (Differ by region) | |
SPDIF (Optical Digital Audio Out) | Có (Rear) | |
ACCESSIBILITY | High Contrast | Có |
Invert Colors | Có | |
Gray Scale | Có | |
WEIGHT & MEASSUREMENT | Kích thước (Rộng x Cao x Sâu) mm | 1244x726x87.1 |
Kích thước có chân đế (Rộng x Cao x Sâu) mm | 1420x835x190 | |
Trọng lượng (kg) | 14.1 | |
Trọng lượng có chân đế (kg) | 14.3 | |
POWER & GREEN | Power Supply (Voltage, Hz) | AC 100~240V 50-60Hz (Differ by region) |
Energy saving Mode | Có | |
Standby Power Consumption | Dưới 0.5W | |
Energy Standard | Có (Thay đổi theo quốc gia) | |
Illuminance Green sensor | Có | |
ACCESSORY | Remote | MR22 |
Power Cable | Có (Đi kèm) | |
Battereis | Có (AA x 2ea) | |
ADDITIONAL FEATURE | Digital Recording | Có |
Time Shift | Có | |
Time Machine (DVR) | Có | |
Analog DVR | Có |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.